Có 2 kết quả:

糊塗賬 hú tu zhàng ㄏㄨˊ ㄓㄤˋ糊涂账 hú tu zhàng ㄏㄨˊ ㄓㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) muddled accounts
(2) a mess of bookkeeping

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) muddled accounts
(2) a mess of bookkeeping

Bình luận 0